Characters remaining: 500/500
Translation

computer network

Academic
Friendly

Giải thích về từ "computer network":

Từ "computer network" trong tiếng Anh có nghĩa "mạng lưới máy tính". Đây một hệ thống bao gồm nhiều máy tính thiết bị khác nhau được kết nối với nhau để chia sẻ thông tin, tài nguyên dịch vụ.

Các thành phần của "computer network":
  1. Máy tính (Computers): Các thiết bị như máy tính để bàn, laptop, server.
  2. Thiết bị mạng (Networking devices): Router, switch, modem.
  3. Phương thức kết nối (Connection methods): Có thể dây (cable) hoặc không dây (wireless).
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "A computer network allows multiple devices to communicate with each other." (Mạng lưới máy tính cho phép nhiều thiết bị giao tiếp với nhau.)

  • Câu nâng cao: "The efficiency of a computer network can significantly impact the overall productivity of an organization." (Hiệu quả của một mạng lưới máy tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất chung của một tổ chức.)

Các biến thể của từ:
  • Local Area Network (LAN): Mạng cục bộ, thường kết nối các máy tính trong một khu vực nhỏ như văn phòng hay nhà.
  • Wide Area Network (WAN): Mạng diện rộng, kết nối các máy tínhkhoảng cách xa, dụ như các văn phòngcác thành phố khác nhau.
  • Wireless Network: Mạng không dây, sử dụng sóng radio để kết nối các thiết bị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Network: Mạng (có thể dùng cho nhiều loại mạng khác nhau, không chỉ máy tính).
  • Internet: Một loại mạng lưới máy tính toàn cầu.
  • Intranet: Mạng nội bộ, chỉ dùng cho một tổ chức cụ thể.
Idioms phrasal verbs:
  • "On the same network": Chỉ ra rằng các thiết bị đangtrong cùng một mạng lưới.
  • "Network with someone": Kết nối giao tiếp với người khác để mở rộng quan hệ hoặc tìm kiếm cơ hội.
Kết luận:

Từ "computer network" không chỉ đơn thuần một khái niệm kỹ thuật còn một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, cho phép chúng ta kết nối chia sẻ thông tin một cách hiệu quả.

Noun
  1. mạng lưới máy tính.

Comments and discussion on the word "computer network"